--

phạt mộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt mộc

+  

  • (từ cũ) Begin felling timber (to build house)
    • Lễ phạt mộc
      A timber-felling ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt mộc"
Lượt xem: 543